Danh sách thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển đợt 1 2018
Danh sách các học sinh đăng ký trước 20/6/2018 được chấp nhận vào trường Cao đẳng Công nghiệp Huế. Đợt xét tuyển tiếp theo 01/7/2018.
Để được công nhận trúng tuyển, học sinh cần mang đầy đủ hồ sơ nhập học đến trường nộp trước ngày 25/8/2018.
Hệ Cao đẳng
900113Nguyễn Thị Diệu Ái2000-02-09
Mã hồ sơ | Họ và tên | Ngày sinh |
900014 | Ngô Thị Lan Anh | 2000-12-21 |
900068 | Trương Tuấn Anh | 1999-01-04 |
900123 | Nguyễn Đình Bảy | 2000-06-07 |
900005 | Nguyễn Văn Bi | 1990-05-12 |
900026 | An Binh | 1998-02-15 |
900114 | Ngô Văn Bình | 2000-05-23 |
900083 | Nguyễn Đăng Châu | 2000-05-08 |
900067 | Đặng Đình Chung | 1999-06-23 |
900003 | Lê Mạnh Cường | 1995-03-12 |
900111 | Lê Văn Cường | 1999-07-30 |
900029 | Hoàng Phi Đại | 2000-05-31 |
900030 | Trịnh Quốc Đạt | 2000-06-22 |
900088 | Nguyễn Khánh Đạt | 2000-02-07 |
900095 | Phạm Quốc Đạt | 1999-11-11 |
900051 | Hồ Van Đinh | 2018-09-19 |
900052 | Hồ Văn Đinh | 1993-09-19 |
900016 | Võ Phước Minh Đức | 2000-02-14 |
900074 | Võ Thị Thùy Dương | 2000-02-04 |
1000012 | Đặng Trùng Dương | 1998-12-13 |
900059 | Dương Hồng Dưởng | 1999-11-11 |
900020 | ĐặNg Thị Cao Kỳ Duyên | 2000-03-30 |
1000010 | ĐặNg Thị Cao Kỳ Duyên | 2000-03-30 |
900096 | Lê Hữu Giáp | 1999-10-21 |
900092 | Lê Viết Hải Hà | 2000-01-09 |
900002 | Trần Minh Hải | 1998-12-20 |
900008 | Nguyễn Xuân Hải | 2000-07-27 |
900047 | Trần Thanh Hải | 2000-08-16 |
900049 | Tạ Quang Hải | 1999-08-08 |
900078 | Nguyễn Thị Thu Hạnh | 1999-04-14 |
900104 | Bùi Phước Hào | 1998-11-06 |
900087 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2000-02-22 |
900031 | Nguyễn Tiến Hiển | 2000-03-03 |
900046 | Dương Đình Hiệp | 2000-03-20 |
900050 | Trần Tâm Hiếu | 2000-01-29 |
900116 | Trần Đình Hiếu | 1998-04-03 |
900010 | Võ Văn Hòa | 2000-11-14 |
900062 | Lê Huỳnh Hiệp Hòa | 1990-06-21 |
900043 | Tùng Hoàng | 1999-12-19 |
900048 | Tùng Nguyễn Hoàng | 1999-01-12 |
900108 | Tùng Nguyễn Hoàng | 1999-11-10 |
900109 | Tùng Nguyễn Hoàng | 1999-11-10 |
900041 | Trần Thị Hồng | 2000-07-05 |
900060 | Hồ Văn Hùng | 1998-09-10 |
900058 | Lê Đức Nhật Hưng | 1999-09-04 |
900112 | Trần Hiếu Đức Huy | 2000-02-03 |
1000009 | Nguyễn Tấn Nguyên Khang | 1995-08-23 |
900007 | Trần Đăng Khoa | 2000-06-15 |
900100 | Hồ Hải Lăng | 2000-09-03 |
900084 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2000-02-21 |
900093 | Trần Thị Mỹ Linh | 2000-01-26 |
900120 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2000-05-29 |
900076 | Hà Thị Bé Loan | 1999-09-19 |
900077 | Đặng Ngọc Lộc | 2000-11-16 |
900004 | Trần Vũ Ngọc Long | 1999-12-26 |
900042 | Nguyễn Văn Long | 2000-09-20 |
900098 | Nguyễn Thanh Long | 1983-09-18 |
900118 | Nguyễn Văn Luân | 1998-10-04 |
900064 | Nguyễn Mạnh | 2000-01-20 |
900009 | Nguyễn Thị Nhật Minh | 2000-07-10 |
900024 | Dương Anh Minh | 2000-11-21 |
900099 | Phan Văn Minh | 2000-08-11 |
900119 | Lê Quang Minh | 1998-10-10 |
1000014 | Lê Quang Minh | 1998-10-10 |
900115 | Nguyễn Hoài Nam | 1999-11-05 |
900019 | Huỳnh Thị Mỹ Nga | 2000-03-25 |
900069 | Nguyễn Quang Thành Nghĩa | 2000-11-24 |
900079 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1998-01-04 |
900017 | Nguyễn Thị Như Nguyện | 1999-10-14 |
900105 | Trần Đức Nhẫn | 2000-10-11 |
900086 | Trương Thị Bích Nhi | 2000-04-12 |
900085 | Trần Thị Tú Oanh | 2000-03-28 |
900121 | Đặng Kiều Oanh | 2000-06-13 |
900053 | Nguyễn Thị Phi | 2000-09-09 |
900055 | Nguyễn Đăng Phú | 1998-04-07 |
900056 | Nguyễn Đăng Phú | 1998-04-07 |
900094 | Ngô Ngọc Phương | 2000-01-14 |
900101 | Võ Thị Hoài Phượng | 2000-01-01 |
900066 | Lê Văn Quân | 1998-11-04 |
900102 | Lê Anh Quân | 2000-02-27 |
900011 | Đào Anh Quang | 1983-12-19 |
900122 | Trương Công Nhật Quang | 1999-05-28 |
900097 | Phan Quốc | 2000-08-02 |
1000001 | Trần Đình Quý | 1998-04-25 |
1000002 | Trần Đình Quý | 1998-04-26 |
900117 | Hồ Đăng Quyền | 2000-09-28 |
900054 | Nguyễn Thị Soa | 1997-10-11 |
900071 | Phan Hồng Sơn | 2000-10-29 |
900103 | Võ Tài | 2018-03-19 |
900044 | Cao Thị Hoài Tâm | 1999-01-14 |
900075 | Phan Đức Thắng | 2000-08-23 |
900039 | Nguyễn Tuấn Thành | 2000-09-07 |
900080 | Phạm Văn Thành | 2000-05-09 |
900027 | Nguyễn Thao | 2000-09-19 |
900065 | Chu Đức Thông | 2000-06-22 |
900081 | Chu Đức Thông | 2000-06-22 |
900045 | Dương Đình Thuận | 2000-03-25 |
900040 | Hoàng Tấn Tiến | 2000-07-26 |
900021 | Võ Văn Tính | 1999-02-10 |
900091 | Phan Toàn | 2000-06-12 |
900006 | Lê Thị Huyền Trang | 1999-01-05 |
1000013 | Tống Thị Đoan Trang | 1993-02-20 |
900023 | Nguyễn Hoàng Phương Trinh | 2000-08-11 |
900110 | Duong Tú Trinh | 1999-01-10 |
1000011 | Ngô Thanh Trình | 2000-03-15 |
900057 | Nguyễn Công Trung | 2000-02-01 |
900089 | Doan Minh Trung | 2000-06-13 |
900072 | Nguyễn Văn Tứ | 2000-03-26 |
900022 | Hoàng Anh Tuấn | 2000-07-21 |
900070 | Đinh Anh Tuấn | 2000-01-10 |
900090 | Nguyễn Quốc Tuấn | 2000-12-08 |
900063 | Nguyễn Đình Tuyên | 2000-08-16 |
900018 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 2000-05-06 |
900025 | Võ Thị Vi | 2000-06-03 |
900073 | Hồ Việt | 2000-03-25 |
900061 | Phan Hùng Vinh | 2000-04-11 |
900015 | Phan Hoàng Vỹ | 1999-06-28 |
1000003 | Trần Thị Như Ý | 2000-07-25 |
Hệ Trung cấp
Mã hồ sơ | Họ và tên | Ngày sinh |
1500128 | Tôn Thất An | 2003-01-02 |
1500051 | Dương Văn Tùng Anh | 2002-05-30 |
1500052 | Dương Văn Tùng Anh | 2002-05-30 |
1500053 | Dương Văn Tùng Anh | 2002-05-30 |
1500078 | Lê Anh | 2003-01-09 |
1500129 | Nguyễn Đoàn Tuấn Anh | 2003-12-30 |
1500155 | Nguyễn Văn Ngọc Anh | 2003-01-02 |
1500161 | Đặng Ngọc Anh | 2002-05-17 |
1500100 | Nguyễn Đình Ánh | 2003-04-23 |
1500114 | Võ Gia Ban | 2003-11-16 |
1500003 | Trần Thái Bảo | 1997-07-27 |
1500024 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 2003-01-11 |
1500072 | Huỳnh Quốc Bảo | 2003-08-27 |
1500126 | Trần Thái Bảo | 1997-07-26 |
1500123 | Mai Công Bình | 2003-04-01 |
1500085 | Nguyễn Thị Phước Châu | 2003-03-20 |
1500067 | Phạm Văn Chuẩn | 2003-02-24 |
1500084 | Trương Công Chúc | 2003-05-02 |
1500094 | Nguyễn Văn Chương | 2003-08-11 |
1500064 | Nguyễn Văn Cường | 2003-07-04 |
1400006 | Lê Khắc Đại | 1998-01-26 |
1500034 | Lê Quang Đại | 2003-10-27 |
1500080 | Ngô Thành Đạt | 2002-09-19 |
1500014 | Nguyễn Anh Đức | 2003-10-15 |
1500045 | Nguyễn Anh Đức | 2003-10-15 |
1500133 | Nguyễn Anh Đức | 2003-10-14 |
1500151 | Phạm Phước Đức | 2003-04-27 |
1500056 | Đinh Quang Dũng | 2003-12-01 |
1500057 | Đinh Quang Dũng | 2003-01-01 |
1500058 | Đinh Quang Dũng | 2003-01-01 |
1500099 | Đinh Quang Dũng | 2003-01-01 |
1500043 | Trương Minh Dương | 1999-02-13 |
1500086 | Nguyễn Quốc Dương | 2003-05-10 |
1400004 | Trần Thị Hồng Hà | 1996-01-01 |
1500040 | Nguyen Nhat Hao | 2003-01-13 |
1500146 | Nguyễn Nhật Hao | 2003-01-12 |
1500137 | Nguyễn Ngọc Hão | 2003-07-27 |
1500144 | Nguyễn Ngọc Hão | 2003-07-27 |
1500046 | La Xuân Hậu | 2003-07-27 |
1500160 | Lê Phước Hậu | 2003-11-25 |
1400003 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2000-02-22 |
1500008 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2000-02-22 |
1500076 | Đặng Bá Hiệp | 2003-07-05 |
1400007 | Trần Đình Hiếu | 1998-04-03 |
1500031 | Nguyễn Văn Hiếu | 2003-03-11 |
1500131 | Trần Nguyễn Đức Hiếu | 2003-12-01 |
1500141 | Đỗ Minh Hiếu | 2003-07-24 |
1500004 | Chu Van Hoang | 1998-01-04 |
1500069 | Trịnh Công Hoàng | 2003-12-23 |
1500109 | Nguyễn Văn Hoàng | 2003-03-11 |
1500120 | Bùi Viết Hoàng | 2003-01-17 |
1400005 | Hồ Văn Hùng | 1998-09-10 |
1500005 | Hà Long Chung Huy | 2002-01-01 |
1500036 | Đoàn Nguyễn Nhật Huy | 2002-11-06 |
1500048 | Nguyễn Thanh Huy | 2003-01-23 |
1500115 | Phạm Bá Nhật Huy | 2003-08-12 |
1500158 | Phạm Văn Quốc Huy | 2003-05-22 |
1500105 | Hoàng Lê Dịu Huyền | 2003-05-24 |
1500090 | Hồ Quan Hy | 2003-10-01 |
1500145 | Vĩnh An Khang | 2002-06-30 |
1500021 | Nguyễn Xuân Khanh | 2003-12-18 |
1500022 | Nguyễn Xuân Khanh | 2003-12-18 |
1500023 | Nguyễn Xuân Khanh | 2003-12-18 |
1500030 | Nguyễn Xuân Khanh | 2003-12-18 |
1500135 | Nguyễn Xuân Khanh | 2003-12-17 |
1500096 | Nguyễn Ngọc Quốc Khánh | 2003-09-02 |
1500028 | Le Huu Khoa | 2003-11-03 |
1500125 | Trần Văn Khoa | 2003-08-10 |
1500134 | Nguyễn Trung Kiên | 1982-06-13 |
1500157 | Trương Đình Tuấn Kiệt | 2003-01-09 |
1500113 | Nguyễn Ngọc Lai | 2003-11-03 |
1500063 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 2003-04-15 |
1500044 | Nguyễn Phú Lộc | 2003-04-14 |
1500093 | Hoàng Bảo Lộc | 2003-01-21 |
1500112 | Hồ Bảo Long | 2003-11-22 |
1500136 | Nguyễn Văn Hiền Lương | 2002-10-31 |
1500042 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2002-10-02 |
1400001 | Nguyên Đang Mạnh | 1996-01-02 |
1500035 | Nguyễn Tấn Minh | 2003-07-26 |
1500047 | Hoàng Văn Quốc Minh | 2003-01-23 |
1500065 | Nguyễn Đức Anh Minh | 2003-02-05 |
1500111 | Lê Văn Minh | 2003-06-16 |
1500148 | Nguyễn Văn Minh | 2003-01-08 |
1500153 | Hoàng Văn Quốc Minh | 2003-01-23 |
1500154 | Hoàng Văn Quốc Minh | 2003-01-23 |
1500071 | Nguyễn Đắc Nam | 2003-08-18 |
1500103 | Phan Nhật Nam | 2003-07-21 |
1500159 | Đỗ Ngọc Bình Nguyên | 2002-04-11 |
1500132 | Đinh Thị Thanh Nhàn | 2003-03-04 |
1500066 | Trần Minh Nhật | 2003-01-06 |
1500102 | Đặng Quang Nhật | 2003-01-12 |
1500054 | Nguyễn Đình Thảo Nhi | 2003-01-24 |
1500055 | Nguyễn Đình Thảo Nhi | 2003-01-24 |
1500156 | Ngô Thị Hồng Nhi | 2003-02-28 |
1500038 | Hoàng Quang Phúc | 2002-08-12 |
1500061 | Nguyễn Công Hoàng Phúc | 2003-09-05 |
1500107 | Nguyễn Công Hoàng Phúc | 2003-09-05 |
1500150 | Nguyễn Võ Hồng Phúc | 2003-09-12 |
1500016 | Nguyễn Trần Đình Quang | 2003-12-19 |
1500119 | Đặng Minh Quang | 2003-07-15 |
1500033 | Mai Quốc | 2003-04-07 |
1500011 | Trần Văn Quý | 1997-05-09 |
1500138 | Nguyễn Văn Quý | 1999-09-12 |
1500070 | Châu Viết Quyết | 2001-09-26 |
1500081 | Nguyễn Nhật Quỳnh | 2003-07-25 |
1500091 | Nguyễn Nhật Quỳnh | 1999-01-10 |
1500041 | TrịNh Công Sang | 2003-05-20 |
1500121 | Trần Xuân Sang | 2002-03-18 |
1500122 | Trần Xuân Sang | 2002-03-18 |
1500152 | Trịnh Công Sang | 2003-05-19 |
1500006 | Nguyễn Thị Soa | 1997-10-11 |
1500124 | Đoàn Thị Sương | 2003-11-27 |
1500104 | Nguyễn Văn Tài | 2003-07-18 |
1500059 | Trương Nhật Tân | 2003-06-04 |
1500101 | Test | 2003-03-16 |
1500097 | Nguyễn Huỳnh Vân Thắm | 2003-08-05 |
1500087 | Trần Lê Việt Thắng | 2003-12-03 |
1500088 | Phạm Hữu Thắng | 2003-09-04 |
1500139 | Nguyễn Bá Thắng | 2003-09-19 |
1500140 | Nguyễn Bá Thắng | 2003-09-19 |
1500060 | Lê Ngọc Chí Thành | 2003-07-03 |
1500092 | Lê Ngọc Chí Thành | 2003-07-09 |
1500147 | Phan Văn Thành | 1998-10-11 |
1500075 | Nguyễn Thị Quỳnh Thi | 2003-04-13 |
1500089 | Trần Công Phước Thịnh | 2003-02-15 |
1500116 | Nguyễn Phúc Thuận | 2003-08-25 |
1500026 | Hoàng Ngọc Thương | 2003-07-07 |
1500027 | Hoàng Ngọc Thương | 2003-07-07 |
1500029 | Hoàng Ngọc Thương | 2003-07-07 |
1500083 | Hoàng Ngọc Thương | 2003-07-07 |
1500108 | Hoàng Ngọc Thương | 1903-07-06 |
1500130 | Hoàng Nhật Tiến | 2003-12-19 |
1500110 | Nguyễn Phan Thanh Tin | 2003-11-24 |
1500095 | Lê Anh Minh Trí | 2003-07-23 |
1500106 | Trần Minh Triết | 2003-10-25 |
1500062 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 2003-08-15 |
1500015 | Huỳnh Công Nghĩa Trọng | 2003-10-15 |
1500039 | Huỳnh Công Nghĩa Trọng | 2003-10-15 |
1500050 | Trương Cảnh Quốc Trung | 2003-02-19 |
1500017 | Lê Quang Trường | 2003-02-06 |
1500018 | Lê Quang Trường | 2003-02-06 |
1500019 | Lê Quang Trường | 2003-02-06 |
1500020 | Lê Quang Trường | 2003-02-06 |
1500037 | Nguyễn Văn Trường | 2003-05-06 |
1500118 | Trần Đình Xuân Trường | 2003-02-01 |
1500012 | Hồ Xuân Tú | 01/7/2002 |
1500073 | La Minh Tuấn | 2003-06-22 |
1500082 | Trương Văn Tuấn | 2003-10-11 |
1500098 | Nguyễn Anh Tuấn | 2003-08-06 |
1500143 | Huỳnh Văn Anh Tuấn | 2002-06-07 |
1500007 | Lê Trọng Tùng | 1998-10-11 |
1500074 | Văn Viết Quang Tùng | 2003-09-20 |
1500079 | Nguyễn Đắc Tùng | 2003-10-01 |
1500025 | Nguyễn Hoàng Tùng | 2004-02-22 |
1500009 | NguyễN ĐứC Tuyên | 1999-01-25 |
1500010 | Võ Kim Tuyển | 2002-04-22 |
1500077 | Nguyễn Trang Thanh Vân | 2003-01-09 |
1500049 | Hà Văn Bảo Việt | 2003-12-01 |
1500068 | Tống Phước Hoàng Quốc Việt | 2003-06-04 |
1500013 | Nguyễn Đắc Vũ | 2003-12-07 |
1500032 | Nguyễn Hữu Vũ | 2003-04-15 |
1500127 | Võ Nguyễn Thành Vũ | 2003-04-30 |
1500142 | Hoàng Đình Nguyên Vũ | 2003-02-26 |
1500117 | Võ Trần Ngọc Yến | 2003-12-04 |
Học sinh chỉ được chính thức công nhận trúng tuyển sau khi nhà trường đối chiếu bản chính học bạ phù hợp với những gì đã đăng ký và phù hợp với các quy định của nhà trường.