NGÀNH TUYỂN VÀ CHỈ TIÊU XÉT TUYỂN

Ngành học Chỉ tiêu Mã ngành Tổ hợp môn thi/xét tuyển
Việt Nam học

– Hướng dẫn du lịch

50 C220113 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh.
Tiếng Anh

– Tiếng Anh thương mại và du lịch

100 C220201 Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh.
Quản trị kinh doanh 50 C340101 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh.
Tài chính – ngân hàng 50 C340201 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh.
Kế toán 200 C340301 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh.
Truyền thông và mạng máy tính 70 C480102 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh.
Tin học ứng dụng

– Tin học ứng dụng

– Cử nhân thực hành theo chuẩn Nhật Bản

100 C480202 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh.
Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính 50 50480101 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh.
Công nghệ kỹ thuật xây dựng 150 C510103 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 200 C510201 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Cắt gọt kim loại 100 50510201 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

(Đào tạo theo chuẩn KOSEN-Nhật Bản)

50 C510203 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Công nghệ kỹ thuật ô tô

(Đào tạo theo chuẩn KOSEN-Nhật Bản)

270 C510205 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Công nghệ kỹ thuật nhiệt

 – Công nghệ nhiệt – điện lạnh

– Kỹ thuật năng lượng và môi trường

50 C510206 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 50 50510339 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

– Công nghệ kĩ thuật điện

– Công nghệ kĩ thuật điện tử

300 C510301 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Điện công nghiệp 100 50510302 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

– Điện tử – viễn thông

– Thiết kế vi mạch

50 C510302 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

(Đào tạo theo chuẩn KOSEN-Nhật Bản)

50 C510303 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
Công nghệ kỹ thuật Hóa học 50 C510401 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh vật.
Công nghệ vật liệu 50 C510402 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh vật.
Công nghệ kỹ thuật môi trường 100 C510406 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh vật.
Công nghệ thực phẩm 180 C540102 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh vật.